Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cẩu thả
|
tính từ
thiếu quan tâm, không cẩn thận
ăn mặc cẩu thả; chữ viết nguệch ngoạc, cẩu thả
Từ điển Việt - Pháp
cẩu thả
|
lâché; bâclé; négligé; torché
tenue négligée
devoir fait de façon négligée ; devoir fait négligemment ; devoir fait sans soin
travail bâclé
un article de joural torché
dessin lâché